--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sầu thảm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sầu thảm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sầu thảm
+ adj
mournful, doleful
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sầu thảm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sầu thảm"
:
sâu thẳm
sầu thảm
Những từ có chứa
"sầu thảm"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mastery
so
unpriestly
priestly
truly
hecarte
low
such-and-such
win
won
more...
Lượt xem: 555
Từ vừa tra
+
sầu thảm
:
mournful, doleful